BLU Vivo One Plus (2019)
- Hệ điều hành Android 8.1
- Màn hình 6.2 inch 720x1500 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 2GB RAM MT6739
- Camera 13MP 1080p
- Bộ nhớ 16GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của BLU Vivo One Plus (2019)
Tổng quan
| Thương hiệu | BLU |
| Model | Vivo One Plus (2019) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.7 mm (6.17 inch) |
| Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Màu sắc | Bạc |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.2 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1500 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek MT6739 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.5 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 1.5 GHz – Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | IMG PowerVR GE8100 |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 16GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/2.2, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.2, 1/5.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b17 (700), b28 (700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh BLU Vivo One Plus (2019)
Câu hỏi thường gặp
-
Giá BLU Vivo One Plus (2019) là bao nhiêu?
Giá BLU Vivo One Plus (2019) hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
BLU Vivo One Plus (2019) ra mắt khi nào?
BLU Vivo One Plus (2019) chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 1 2019.
-
BLU Vivo One Plus (2019) đang bán tại cửa hàng không?
Không, BLU Vivo One Plus (2019) đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
BLU Vivo One Plus (2019) nặng bao nhiêu?
BLU Vivo One Plus (2019) nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình BLU Vivo One Plus (2019) rộng bao nhiêu?
Màn hình BLU Vivo One Plus (2019) rộng 6.2 inch.
-
BLU Vivo One Plus (2019) có bao nhiêu camera?
BLU Vivo One Plus (2019) có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.