BLU View Mega

- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.0 inch 720x1440 pixel
- Pin 3000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 2GB RAM Helio A22
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32GB eMMC 5.1
Thông số BLU View Mega
Tổng quan
nhãn hiệu | BLU |
kiểu mẫu | View Mega |
Công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 4 2020 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 01 tháng 4 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 167.5 mm (6.59 inch) |
Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) |
Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
Khối lượng | 189 g (6.67 oz) |
Màu sắc | Đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 18:9 |
Mật độ điểm ảnh | 268 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 71.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 2GB |
ROM | 32GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Cài đặt ISO Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 3000 mAh |
Có thể tháo rời | Có thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 1700 / 1900 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b25 (1900), b26 (850), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh BLU View Mega
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành BLU View Mega là gì?
BLU View Mega được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 4 2020
-
BLU View Mega có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, BLU View Mega có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của BLU View Mega là bao nhiêu?
BLU View Mega nặng khoảng 189 gram
-
Kích thước màn hình của BLU View Mega là gì?
Kích thước màn hình BLU View Mega là 6.0 inch
-
BLU View Mega có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, BLU View Mega không hỗ trợ mạng 5G
-
BLU View Mega có bao nhiêu camera?
BLU View Mega có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie