BLU View 2
Thông số kỹ thuật của BLU View 2
Tổng quan
| Thương hiệu | BLU |
| Model | View 2 |
| Tên gọi khác | B130DL (Quốc tế) B131DL (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Thiết kế
| Chiều cao | 153.7 mm (6.05 inch) |
| Chiều rộng | 71 mm (2.80 inch) |
| Độ dày | 9.5 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 162 g (5.71 oz) |
| Màu sắc | Đen |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.5 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 293 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 71.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio A22 |
| Số nhân CPU | 4 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | IMG PowerVR |
| RAM | 2GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 720p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 3000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin tháo rời |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 1700 / 1900 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b4 (1700), b5 (850), b12 (700), b13 (700), b25 (1900), b26 (850), b41 (2500), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá BLU View 2
Video đánh giá
Hình ảnh BLU View 2
Câu hỏi thường gặp
-
BLU View 2 ra mắt khi nào?
BLU View 2 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020.
-
BLU View 2 đang bán tại cửa hàng không?
Không, BLU View 2 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
BLU View 2 nặng bao nhiêu?
BLU View 2 nặng khoảng 162 g.
-
Màn hình BLU View 2 rộng bao nhiêu?
Màn hình BLU View 2 rộng 5.5 inch.
-
BLU View 2 có hỗ trợ 5G không?
Không, BLU View 2 không hỗ trợ 5G.
-
BLU View 2 có bao nhiêu camera?
BLU View 2 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.