BLU G90

- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4GB RAM Helio A25
- Camera 16MP 1080p
- Bộ nhớ 64GB eMMC 5.1
Thông số kỹ thuật của BLU G90
Tổng quan
Thương hiệu | BLU |
Model | G90 |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 24 tháng 6 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 24 tháng 6 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €120 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Đỏ tươi, Trắng |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 270 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A25 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
Bộ nhớ | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.8 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4000 mAh |
Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat6 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b28 (700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá BLU G90
Hình ảnh BLU G90
Câu hỏi thường gặp
-
Giá BLU G90 là bao nhiêu?
Giá BLU G90 hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
BLU G90 ra mắt khi nào?
BLU G90 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 24 tháng 6 2020.
-
BLU G90 đang bán tại cửa hàng không?
Có, BLU G90 vẫn được phân phối chính hãng.
-
BLU G90 nặng bao nhiêu?
BLU G90 nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình BLU G90 rộng bao nhiêu?
Màn hình BLU G90 rộng 6.5 inch.
-
BLU G90 có hỗ trợ 5G không?
Không, BLU G90 không hỗ trợ 5G.
-
BLU G90 có bao nhiêu camera?
BLU G90 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.