BLU G50 Mega

BLU G50 Mega
  • Hệ điều hành Android 10
  • Màn hình 6.5 inch 720x1600 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 2GB RAM Unisoc SC9863A
  • Camera 12MP 1080p
  • ROM 32GB eMMC 5.1

Thông số BLU G50 Mega

Tổng quan

nhãn hiệu BLU
kiểu mẫu G50 Mega
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020
Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €100

Thiết kế

Chiều cao 156.1 mm (6.15 inch)
Chiều rộng 72.5 mm (2.85 inch)
Độ dày 9.3 mm (0.37 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, màu đỏ

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.1%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc SC9863A
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 28 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4, LPDDR4X
GPU IMG PowerVR GE8322
RAM 2GB
ROM 32GB
Phiên bản 32GB 2GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/2.2, 1.25 μm
Đèn flash tự động

12 MP, ƒ/2.2, 1.25 μm
Đèn flash tự động
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Gắn thẻ địa lý
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 720p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b12 (700), b17 (700), b28 (700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá BLU G50 Mega

Đánh giá video

  • Kevin Breeze
    Kevin Breeze Đánh giá
  • Kevin Breeze
    Kevin Breeze Đánh giá
  • KalipezTech
    KalipezTech Đánh giá

Hình ảnh BLU G50 Mega

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của BLU G50 Mega là bao nhiêu?

    Giá của BLU G50 Mega là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành BLU G50 Mega là gì?

    BLU G50 Mega được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020

  • BLU G50 Mega có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, BLU G50 Mega có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của BLU G50 Mega là bao nhiêu?

    BLU G50 Mega nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của BLU G50 Mega là gì?

    Kích thước màn hình BLU G50 Mega là 6.5 inch

  • BLU G50 Mega có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, BLU G50 Mega không hỗ trợ mạng 5G

  • BLU G50 Mega có bao nhiêu camera?

    BLU G50 Mega có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie