Blackview Mega 1
- Hệ điều hành Android 13 Doke OS_P 4.0
- Màn hình 11.5 inch 1200x2000 pixel
- Pin 8800 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Helio G99
- Camera 50MP 1440p
- ROM 256GB UFS 2.1
Thông số Blackview Mega 1
Tổng quan
nhãn hiệu | Blackview |
kiểu mẫu | Mega 1 |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 268.7 mm (10.58 inch) |
Chiều rộng | 169 mm (6.65 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 528 g (18.62 oz) |
Màu sắc | Màu xanh da trời, Xám, Màu tím |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.5 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 5:3 |
Mật độ điểm ảnh | 203 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | Doke OS_P 4.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 8800 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa bốn, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (Chỉ có phụ kiện) Cảm biến vân tay gắn trên cùng |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Blackview Mega 1
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Blackview Mega 1 là gì?
Blackview Mega 1 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024
-
Blackview Mega 1 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Blackview Mega 1 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Blackview Mega 1 là bao nhiêu?
Blackview Mega 1 nặng khoảng 528 gram
-
Kích thước màn hình của Blackview Mega 1 là gì?
Kích thước màn hình Blackview Mega 1 là 11.5 inch
-
Blackview Mega 1 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Blackview Mega 1 không hỗ trợ mạng 5G
-
Blackview Mega 1 có bao nhiêu camera?
Blackview Mega 1 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie