Blackview Mega 1
Thông số kỹ thuật của Blackview Mega 1
Tổng quan
| Thương hiệu | Blackview |
| Model | Mega 1 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 268.7 mm (10.58 inch) |
| Chiều rộng | 169 mm (6.65 inch) |
| Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 528 g (18.62 oz) |
| Màu sắc | Xanh dương, Xám, Màu tím |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11.5 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 2000 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 5:3 |
| Mật độ điểm ảnh | 203 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.9% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | DokeOS_P 4.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 50 MP ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 8800 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b20 (800), b28 (700), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) Cảm biến vân tay trên đỉnh |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Blackview Mega 1
Câu hỏi thường gặp
-
Blackview Mega 1 ra mắt khi nào?
Blackview Mega 1 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2024.
-
Blackview Mega 1 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Blackview Mega 1 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Blackview Mega 1 nặng bao nhiêu?
Blackview Mega 1 nặng khoảng 528 g.
-
Màn hình Blackview Mega 1 rộng bao nhiêu?
Màn hình Blackview Mega 1 rộng 11.5 inch.
-
Blackview Mega 1 có hỗ trợ 5G không?
Không, Blackview Mega 1 không hỗ trợ 5G.
-
Blackview Mega 1 có bao nhiêu camera?
Blackview Mega 1 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.