Vivo Y95

Vivo Y95
  • Hệ điều hành Android 8.1 Funtouch 4.5
  • Màn hình 6.22 inch 720x1520 pixel
  • Pin 4030 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 3/4GB RAM Snapdragon 439
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 32/64GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y95

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y95
Bí danh kiểu mẫu 1807 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Phát hành Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €250
₹15,000

Thiết kế

Chiều cao 155.1 mm (6.11 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Aurora Red, Tinh vân Tím, Đêm đầy sao

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.22 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỉ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 270 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 439
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3
GPU Qualcomm Adreno 505
RAM 3GB, 4GB
ROM 32GB, 64GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng Funtouch 4.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 13 MP, ƒ/2.2


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 20 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.0
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4030 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat5 150/75 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo Y95

Đánh giá video

  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá

Hình ảnh Vivo Y95

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y95 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y95 là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y95 là gì?

    Vivo Y95 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 11 2018

  • Vivo Y95 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y95 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y95 là bao nhiêu?

    Vivo Y95 nặng khoảng 163 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y95 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y95 là 6.22 inch

  • Vivo Y95 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y95 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera kép cho selfie