Vivo Y75

Vivo Y75
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.44 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4050 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Helio G96
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Vivo Y75

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y75
Công bố Thứ Bảy, ngày 21 tháng 5 2022
Phát hành Thứ Bảy, ngày 21 tháng 5 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹13,948

Thiết kế

Chiều cao 160.9 mm (6.33 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Kính trước
Màu sắc Sóng nhảy, bóng trăng

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.44 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G96
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.05 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.05 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 44 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Dung tích 4050 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y75

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y75 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y75 là ₹13,948 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y75 là gì?

    Vivo Y75 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 21 tháng 5 2022

  • Vivo Y75 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y75 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y75 là bao nhiêu?

    Vivo Y75 nặng khoảng 172 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y75 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y75 là 6.44 inch

  • Vivo Y75 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y75 không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y75 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y75 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie