Vivo S15

Vivo S15
  • Hệ điều hành Android 12 OriginOS Ocean
  • Màn hình 6.62 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 870
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128-512GB UFS 3.1

Thông số Vivo S15

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu S15
Bí danh kiểu mẫu V2203A (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 19 tháng 5 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 27 tháng 5 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €380

Thiết kế

Chiều cao 161.1 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.62 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 398 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.4%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 870
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.2 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 650
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng OriginOS Ocean

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1/1.72" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash hai tông màu LED kép
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, loa kép
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo S15

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo S15 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo S15 là €380 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo S15 là gì?

    Vivo S15 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 27 tháng 5 2022

  • Vivo S15 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo S15 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo S15 là bao nhiêu?

    Vivo S15 nặng khoảng 197 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo S15 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo S15 là 6.62 inch

  • Vivo S15 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo S15 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Vivo S15 có bao nhiêu camera?

    Vivo S15 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie