Vivo NEX Dual Display

Vivo NEX Dual Display
  • Hệ điều hành Android 9.0 Funtouch 4.5
  • Màn hình 6.39 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 3500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8/10GB RAM Snapdragon 845
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Vivo NEX Dual Display

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu NEX Dual Display
Bí danh kiểu mẫu V1821A (Quốc tế)
1813 (Quốc tế)
V1821T (Quốc tế)
Công bố Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Phát hành Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €960

Thiết kế

Chiều cao 157.2 mm (6.19 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 199 g (7.02 oz)
Màu sắc Polar Blue

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.39 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 403 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.7%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 845
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 10 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.8 GHz – Cortex-A75
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 630
RAM 10GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 4.5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12 MP, ƒ/1.8, 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
4-axis OIS
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

2 MP, ƒ/1.8 ( Chiều sâu ), 1.75 μm, 1/5.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Cảm biến 3D ToF

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 22.5 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b19 (800), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GNSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Vivo NEX Dual Display

Đánh giá video

  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá
  • Android Authority
    Android Authority Đánh giá
  • JerryRigEverything
    JerryRigEverything Kiểm tra

Hình ảnh Vivo NEX Dual Display

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo NEX Dual Display là bao nhiêu?

    Giá của Vivo NEX Dual Display là €960 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo NEX Dual Display là gì?

    Vivo NEX Dual Display được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018

  • Vivo NEX Dual Display có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo NEX Dual Display có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo NEX Dual Display là bao nhiêu?

    Vivo NEX Dual Display nặng khoảng 199 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo NEX Dual Display là gì?

    Kích thước màn hình Vivo NEX Dual Display là 6.39 inch

  • Vivo NEX Dual Display có bao nhiêu camera?

    Vivo NEX Dual Display có Camera kép ở mặt sau và không có camera trước