Vivo iQOO Z5 (2022)

Vivo iQOO Z5 (2022)
  • Hệ điều hành Android 12 Funtouch 12
  • Màn hình 6.58 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 1300
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128-512GB UFS 3.1

Thông số Vivo iQOO Z5 (2022)

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu iQOO Z5 (2022)
Bí danh kiểu mẫu V2188A (Quốc tế)
Tình trạng Đã hủy

Thiết kế

Chiều cao 163.9 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.3 mm (2.96 inch)
Độ dày 9.2 mm (0.36 inch)
Khối lượng 203 g (7.16 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.58 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.5%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 1300
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-A78
3x 2.6 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G77 MC9
RAM 6GB, 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng Funtouch 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE-A, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh loa kép
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo iQOO Z5 (2022)

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo iQOO Z5 (2022) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo iQOO Z5 (2022) không có sẵn trong các cửa hàng, vì nó đã bị hủy.

  • Trọng lượng của Vivo iQOO Z5 (2022) là bao nhiêu?

    Vivo iQOO Z5 (2022) nặng khoảng 203 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo iQOO Z5 (2022) là gì?

    Kích thước màn hình Vivo iQOO Z5 (2022) là 6.58 inch

  • Vivo iQOO Z5 (2022) có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO Z5 (2022) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie