Samsung Galaxy S20 FE

Samsung Galaxy S20 FE
  • Hệ điều hành Android 10 Samsung One UI 5.1
  • Màn hình 6.5 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Exynos 990
  • Camera 12MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Samsung Galaxy S20 FE

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy S20 FE
Bí danh kiểu mẫu SM-G780F (Quốc tế)
SM-G780F/DSM (Quốc tế)
SM-G780G (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 23 tháng 9 2020
Phát hành Thứ Sáu, ngày 02 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €390

Thiết kế

Chiều cao 159.8 mm (6.29 inch)
Chiều rộng 74.5 mm (2.93 inch)
Độ dày 8.4 mm (0.33 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3
Màu sắc Mây hoa oải hương, Màu mây bạc hà, Hải quân đám mây, Mây màu cam, Mây đỏ, Mây trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.5 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 407 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.8%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Samsung Exynos 990 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 865 (Quốc tế)
Lõi CPU Tám lõi (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 7 nm (Quốc tế)
7 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.73 GHz (Quốc tế)
2.84 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc 2x 2.73 GHz – Exynos M5
2x 2.5 GHz – Cortex-A76
4x 2 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)

1x 2.84 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR5 (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G77 MP11 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 650 (Quốc tế)
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 12 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1.8 μm, 1/1.76" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 76 mm ( Telephoto ), 1.0 μm, x3 zoom quang học, 1/4.5" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 123° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Auto-HDR
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc không dây Qi / PMA
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (5CA) Cat19 1800/200 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận ảo
Tính năng USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Samsung Galaxy S20 FE

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá

Hình ảnh Samsung Galaxy S20 FE

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy S20 FE là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy S20 FE là €390 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy S20 FE là gì?

    Samsung Galaxy S20 FE được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 02 tháng 10 2020

  • Samsung Galaxy S20 FE có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy S20 FE có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy S20 FE là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy S20 FE nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy S20 FE là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy S20 FE là 6.5 inch

  • Samsung Galaxy S20 FE có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Samsung Galaxy S20 FE không hỗ trợ mạng 5G

  • Samsung Galaxy S20 FE có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy S20 FE có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie