Samsung Galaxy M53

Samsung Galaxy M53
  • Hệ điều hành Android 12 Samsung One UI 5.1
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2408 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Dimensity 900
  • Camera 108MP 2160p
  • ROM 128/256GB

Thông số Samsung Galaxy M53

Tổng quan

nhãn hiệu Samsung
kiểu mẫu Galaxy M53
Bí danh kiểu mẫu SM-M536B (Quốc tế)
SM-M536B/DS (Quốc tế)
SM-M536B/DSN (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 07 tháng 4 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 22 tháng 4 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €369.99
£286.15
₹23,999

Thiết kế

Chiều cao 164.7 mm (6.48 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt sau: Nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Khung: nhựa
Mặt trước: Gorilla Glass 5
Màu sắc Màu xanh da trời, màu nâu, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, màu nâu, Màu xanh lá

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED Plus, Super AMOLED Plus
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2408 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.3%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 900 (Quốc tế)
MediaTek Dimensity 900 (Quốc tế)
Lõi CPU Tám lõi (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 6 nm (Quốc tế)
6 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz (Quốc tế)
2.4 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55 (Quốc tế)

Cortex-A78
Cortex-A55 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR4X, LPDDR5 (Quốc tế)
LPDDR4X, LPDDR5 (Quốc tế)
GPU ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế)
ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế)
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC, microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Samsung One UI 5.1, Samsung One UI 5.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Mười camera 108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4" Kích thước cảm biến
8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
108 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
8 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED, Flash LED, Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera ba 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 25 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/b/n/g/ac/n/ax/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Băng tần kép, Wi-Fi Direct, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB, Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GPS, GALILEO, BDS, GLONASS, GALILEO, QZSS, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Samsung Galaxy M53

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Samsung Galaxy M53 là bao nhiêu?

    Giá của Samsung Galaxy M53 là €369.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Samsung Galaxy M53 là gì?

    Samsung Galaxy M53 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 22 tháng 4 2022

  • Samsung Galaxy M53 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Samsung Galaxy M53 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Samsung Galaxy M53 là bao nhiêu?

    Samsung Galaxy M53 nặng khoảng 176 gram

  • Kích thước màn hình của Samsung Galaxy M53 là gì?

    Kích thước màn hình Samsung Galaxy M53 là 6.7 inch

  • Samsung Galaxy M53 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Samsung Galaxy M53 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n78

  • Samsung Galaxy M53 có bao nhiêu camera?

    Samsung Galaxy M53 có một Mười camera ở mặt sau và một Camera ba cho selfie