Realme Pad X

Realme Pad X
  • Hệ điều hành Android 11 Realme UI 3.0
  • Màn hình 10.95 inch 1200x2000 pixel
  • Pin 8340 mAh
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Realme Pad X

Tổng quan

nhãn hiệu Realme
kiểu mẫu Pad X
Bí danh kiểu mẫu RMP2107 (Quốc tế)
RMP2108 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 25 tháng 5 2022
Phát hành Chủ Nhật, ngày 12 tháng 6 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €250

Thiết kế

Chiều cao 256.5 mm (10.10 inch)
Chiều rộng 161.1 mm (6.34 inch)
Độ dày 7.1 mm (0.28 inch)
Khối lượng 499 g (17.60 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Màu xanh lam, Xám phát sáng, Màu xanh lá
Tính năng thiết kế Hỗ trợ bút cảm ứng

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 10.95 inch
Độ phân giải 1200 × 2000 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 5:3
Mật độ điểm ảnh 213 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.6%
Độ sáng tối đa 450 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền Không
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện người dùng Realme UI 3.0

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 27 mm, 105° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 8340 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Realme Pad X

Đánh giá video

  • Phone Brother
    Phone Brother Mở hộp
  • Beebom
    Beebom Đánh giá

Hình ảnh Realme Pad X

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Realme Pad X là bao nhiêu?

    Giá của Realme Pad X là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Realme Pad X là gì?

    Realme Pad X được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 12 tháng 6 2022

  • Realme Pad X có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Realme Pad X có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Realme Pad X là bao nhiêu?

    Realme Pad X nặng khoảng 499 gram

  • Kích thước màn hình của Realme Pad X là gì?

    Kích thước màn hình Realme Pad X là 10.95 inch

  • Realme Pad X có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Realme Pad X hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Realme Pad X có bao nhiêu camera?

    Realme Pad X có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie