Oppo K10 5G

Oppo K10 5G
  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 810
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.2

Thông số Oppo K10 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu K10 5G
Bí danh kiểu mẫu Oppo (Trung Quốc)
CPH2337 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 01 tháng 6 2022
Phát hành Thứ Sáu, ngày 10 tháng 6 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €270

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 75.1 mm (2.96 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Nửa đêm đen, Màu xanh đại dương
Sức chống cự Không thấm nước
Chỉ số IP IPX4

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.56 inch
Độ phân giải 720 × 1612 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 269 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.0%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 810
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng ColorOS 12.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 48 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )


2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng )
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo K10 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo K10 5G là bao nhiêu?

    Giá của Oppo K10 5G là €270 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo K10 5G là gì?

    Oppo K10 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 10 tháng 6 2022

  • Oppo K10 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo K10 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo K10 5G là bao nhiêu?

    Oppo K10 5G nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo K10 5G là gì?

    Kích thước màn hình Oppo K10 5G là 6.56 inch

  • Oppo K10 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo K10 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo K10 5G có bao nhiêu camera?

    Oppo K10 5G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie