Oppo F21 Pro 5G

Oppo F21 Pro 5G
  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 14
  • Màn hình 6.43 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.2

Thông số Oppo F21 Pro 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu F21 Pro 5G
Bí danh kiểu mẫu CPH2341 (Quốc tế)
CPH2455 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 12 tháng 4 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 21 tháng 4 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €330

Thiết kế

Chiều cao 159.9 mm (6.30 inch)
Chiều rộng 73.2 mm (2.88 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 173 g (6.10 oz)
Màu sắc Đen vũ trụ, Dawnlight Gold, Spectrum cầu vồng, Starlight Black
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IPX4

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.43 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 409 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.3%
Độ sáng tối đa 600 cd/m²
Bảo vệ màn hình Glass Xensation Schott.
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.7, 26 mm ( Góc rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.4, 27 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo F21 Pro 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo F21 Pro 5G là bao nhiêu?

    Giá của Oppo F21 Pro 5G là €330 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo F21 Pro 5G là gì?

    Oppo F21 Pro 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 21 tháng 4 2022

  • Oppo F21 Pro 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo F21 Pro 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo F21 Pro 5G là bao nhiêu?

    Oppo F21 Pro 5G nặng khoảng 173 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo F21 Pro 5G là gì?

    Kích thước màn hình Oppo F21 Pro 5G là 6.43 inch

  • Oppo F21 Pro 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo F21 Pro 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo F21 Pro 5G có bao nhiêu camera?

    Oppo F21 Pro 5G có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie