OnePlus Ace Racing

OnePlus Ace Racing
  • Hệ điều hành Android 12 ColorOS 12.1
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 8100 Max
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số OnePlus Ace Racing

Tổng quan

nhãn hiệu OnePlus
kiểu mẫu Ace Racing
Bí danh kiểu mẫu PGZ110 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 17 tháng 5 2022
Phát hành Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €280

Thiết kế

Chiều cao 164.3 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 75.8 mm (2.98 inch)
Độ dày 8.7 mm (0.34 inch)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 401 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 83.9%
Độ sáng tối đa 480 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 8100 Max
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 5 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.85 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.85 GHz – Cortex-A78
4x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G610 MC6
RAM 8GB, 12GB
ROM 128GB, 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng ColorOS 12.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 64 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng )

Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.1, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.09" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 67 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá OnePlus Ace Racing

Đánh giá video

  • Via Tech
    Via Tech Mở hộp

Hình ảnh OnePlus Ace Racing

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của OnePlus Ace Racing là bao nhiêu?

    Giá của OnePlus Ace Racing là €280 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành OnePlus Ace Racing là gì?

    OnePlus Ace Racing được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 31 tháng 5 2022

  • OnePlus Ace Racing có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, OnePlus Ace Racing có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của OnePlus Ace Racing là bao nhiêu?

    OnePlus Ace Racing nặng khoảng 205 gram

  • Kích thước màn hình của OnePlus Ace Racing là gì?

    Kích thước màn hình OnePlus Ace Racing là 6.59 inch

  • OnePlus Ace Racing có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, OnePlus Ace Racing hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • OnePlus Ace Racing có bao nhiêu camera?

    OnePlus Ace Racing có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie