Nokia 2.2

Nokia 2.2
  • Hệ điều hành Android 9.0 Android 11
  • Màn hình 5.71 inch 720x1520 pixel
  • Pin 3000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 2/3GB RAM Helio A22
  • Camera 13MP 1080p
  • ROM 16/32GB eMMC 5.1

Thông số Nokia 2.2

Tổng quan

nhãn hiệu Nokia
kiểu mẫu 2.2
Bí danh kiểu mẫu TA-1183 (Quốc tế)
TA-1179 (Quốc tế)
TA-1191 (Quốc tế)
TA-1188 (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 06 tháng 6 2019
Phát hành Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €100
₹6,320

Thiết kế

Chiều cao 146 mm (5.75 inch)
Chiều rộng 70.6 mm (2.78 inch)
Độ dày 9.3 mm (0.37 inch)
Khối lượng 153 g (5.40 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Thép, Vonfram đen.

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.71 inch
Độ phân giải 720 × 1520 pixel
Tỉ lệ khung hình 19:9
Mật độ điểm ảnh 295 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 79.0%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio A22
Lõi CPU Lõi tứ
Công nghệ CPU 16 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4X
GPU IMG PowerVR
RAM 2GB, 3GB
ROM 16GB, 32GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/2.2, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
Đèn flash tự động
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3000 mAh
Có thể tháo rời Có thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB Micro-USB 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Nokia 2.2

Đánh giá video

  • 9to5Google
    9to5Google Đánh giá
  • Gizmo Times
    Gizmo Times Mở hộp

Hình ảnh Nokia 2.2

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Nokia 2.2 là bao nhiêu?

    Giá của Nokia 2.2 là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Nokia 2.2 là gì?

    Nokia 2.2 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 2019

  • Nokia 2.2 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Nokia 2.2 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Nokia 2.2 là bao nhiêu?

    Nokia 2.2 nặng khoảng 153 gram

  • Kích thước màn hình của Nokia 2.2 là gì?

    Kích thước màn hình Nokia 2.2 là 5.71 inch

  • Nokia 2.2 có bao nhiêu camera?

    Nokia 2.2 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie