Lenovo Legion Y90

Lenovo Legion Y90
  • Hệ điều hành Android 12 ZUI 13
  • Màn hình 6.92 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 5600 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12-18GB RAM Snapdragon 8 Gen 1
  • Camera 64MP 4320p
  • ROM 256/640GB UFS 3.1

Thông số Lenovo Legion Y90

Tổng quan

nhãn hiệu Lenovo
kiểu mẫu Legion Y90
Bí danh kiểu mẫu L71061 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 01 tháng 3 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 10 tháng 3 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €570

Thiết kế

Chiều cao 177 mm (6.97 inch)
Chiều rộng 78.4 mm (3.09 inch)
Độ dày 10.1 mm (0.40 inch)
Khối lượng 252 g (8.89 oz)
Màu sắc xám

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.92 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 81.9%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 12GB, 16GB, 18GB
ROM 256GB, 640GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng ZUI 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.32" Kích thước cảm biến


13 MP, 120° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5600 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 68 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
USB Type-C 3.1
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Lenovo Legion Y90

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Lenovo Legion Y90 là bao nhiêu?

    Giá của Lenovo Legion Y90 là €570 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Lenovo Legion Y90 là gì?

    Lenovo Legion Y90 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 10 tháng 3 2022

  • Lenovo Legion Y90 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Lenovo Legion Y90 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Lenovo Legion Y90 là bao nhiêu?

    Lenovo Legion Y90 nặng khoảng 252 gram

  • Kích thước màn hình của Lenovo Legion Y90 là gì?

    Kích thước màn hình Lenovo Legion Y90 là 6.92 inch

  • Lenovo Legion Y90 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Lenovo Legion Y90 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2

  • Lenovo Legion Y90 có bao nhiêu camera?

    Lenovo Legion Y90 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie