Lava Agni 5G

Lava Agni 5G
  • Hệ điều hành Android 11
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2460 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Dimensity 810
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Lava Agni 5G

Tổng quan

nhãn hiệu Lava
kiểu mẫu Agni 5G
Bí danh kiểu mẫu LXX501 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 09 tháng 11 2021
Phát hành Thứ Năm, ngày 18 tháng 11 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €210

Thiết kế

Chiều cao 168.8 mm (6.65 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Màu sắc Màu xanh lam

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2460 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Mật độ điểm ảnh 396 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 810
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.7 μm
Đèn flash tự động

5 MP, 115° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Lava Agni 5G

Đánh giá video

  • Beebom
    Beebom Đánh giá

Hình ảnh Lava Agni 5G

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Lava Agni 5G là bao nhiêu?

    Giá của Lava Agni 5G là €210 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Lava Agni 5G là gì?

    Lava Agni 5G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 18 tháng 11 2021

  • Lava Agni 5G có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Lava Agni 5G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Lava Agni 5G là bao nhiêu?

    Lava Agni 5G nặng khoảng 204 gram

  • Kích thước màn hình của Lava Agni 5G là gì?

    Kích thước màn hình Lava Agni 5G là 6.78 inch

  • Lava Agni 5G có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Lava Agni 5G hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n41, n77, n78

  • Lava Agni 5G có bao nhiêu camera?

    Lava Agni 5G có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie