Google Pixel 6
- Hệ điều hành Android 12 Android 14
- Màn hình 6.4 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4614 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Google Tensor
- Camera 50MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Google Pixel 6
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 6 |
Bí danh kiểu mẫu | GB7N6 (Quốc tế) G9S9B16 (Quốc tế) G9S9B (Quốc tế) GR1YH (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 10 2021 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €233 $161.99 £169.99 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.6 mm (6.24 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 207 g (7.30 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass 6 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lợt, Hồng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.4 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 411 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.4% |
Bảo vệ màn hình | Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor |
Lõi CPU | Tám lõi |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.8 GHz – Cortex-X1 2x 2.25 GHz – Cortex A76 4x 1.8 GHz – Cortex A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G78 MP20 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét pixel kép (PDAF) Tự động lấy nét bằng Laser Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 114° ( Góc cực rộng ), 1.25 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Auto-HDR Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Toàn cảnh Pixel Shift Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, OIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Auto-HDR Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4614 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 21 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Stereo |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Cảm biến dấu vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Google Pixel 6
Đánh giá video
Hình ảnh Google Pixel 6
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 6 là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 6 là $161.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 6 là gì?
Google Pixel 6 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 28 tháng 10 2021
-
Google Pixel 6 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 6 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 6 là bao nhiêu?
Google Pixel 6 nặng khoảng 207 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 6 là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 6 là 6.4 inch
-
Google Pixel 6 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Google Pixel 6 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n257, n258, n260, n261
-
Google Pixel 6 có bao nhiêu camera?
Google Pixel 6 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie