Google Pixel 5

Google Pixel 5
  • Hệ điều hành Android 11 Android 14
  • Màn hình 6.0 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4080 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 765G
  • Camera 16MP 2160p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Google Pixel 5

Tổng quan

nhãn hiệu Google
kiểu mẫu Pixel 5
Bí danh kiểu mẫu GD1YQ (Quốc tế)
GTT9Q (Quốc tế)
G5NZ6 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 30 tháng 9 2020
Phát hành Thứ Năm, ngày 15 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €212.99
$134
£139.99

Thiết kế

Chiều cao 144.7 mm (5.70 inch)
Chiều rộng 70.4 mm (2.77 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 151 g (5.33 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhôm
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực 6
Màu sắc Đen, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình OLED
Kích thước màn hình 6.0 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 432 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.9%
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 765G
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A76
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 475
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 620
RAM 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 12.2 MP, ƒ/1.7, 27 mm ( Góc rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

16 MP, ƒ/2.2, 117° ( Góc cực rộng ), 1.0 μm
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Auto-HDR
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Pixel Shift
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
HDR tự động
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4080 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 18 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 12 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 / 1900 / 1700 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n28 (700), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 3.1
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng USB Power Delivery 2.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Google Pixel 5

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Copper vs Glass
    Copper vs Glass Đánh giá
  • Android Police
    Android Police Đánh giá
  • AuthenTech - Ben Schmanke
    AuthenTech - Ben Schmanke So sánh
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp

Hình ảnh Google Pixel 5

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Google Pixel 5 là bao nhiêu?

    Giá của Google Pixel 5 là $134 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Google Pixel 5 là gì?

    Google Pixel 5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 15 tháng 10 2020

  • Google Pixel 5 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Google Pixel 5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Google Pixel 5 là bao nhiêu?

    Google Pixel 5 nặng khoảng 151 gram

  • Kích thước màn hình của Google Pixel 5 là gì?

    Kích thước màn hình Google Pixel 5 là 6.0 inch

  • Google Pixel 5 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Google Pixel 5 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n28, n41, n66, n71, n77, n78, n258, n260, n261

  • Google Pixel 5 có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie