Asus Zenfone 7 Pro

Asus Zenfone 7 Pro
  • Hệ điều hành Android 10 ZenUI
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 865+
  • Camera 64MP 720p
  • ROM 256GB UFS 3.1

Thông số Asus Zenfone 7 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Asus
kiểu mẫu Zenfone 7 Pro
Bí danh kiểu mẫu ZS671KS (Quốc tế)
ASUS_I002DD (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 26 tháng 8 2020
Phát hành Thứ Ba, ngày 01 tháng 9 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €670

Thiết kế

Chiều cao 165.1 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 77.3 mm (3.04 inch)
Độ dày 9.6 mm (0.38 inch)
Khối lượng 230 g (8.11 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 3
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực 6
Màu sắc Màu đen Aurora, Màu trắng Pastel

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Độ sáng tối đa 700 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 865+
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 7 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex-A77
3x 2.42 GHz – Cortex-A77
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 650
RAM 8GB
ROM 256GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart), Có thể nâng cấp lên Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng ZenUI

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 17 mm, 113° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Tự động toàn cảnh
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera ba 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Đèn flash tự động
Tự động toàn cảnh
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G 3.6 Gbps DL, LTE (5CA) Cat19 1800/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Asus Zenfone 7 Pro

Đánh giá video

  • Dave2D
    Dave2D Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá
  • SuperSaf
    SuperSaf Mở hộp

Hình ảnh Asus Zenfone 7 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Asus Zenfone 7 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Asus Zenfone 7 Pro là €670 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Asus Zenfone 7 Pro là gì?

    Asus Zenfone 7 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 9 2020

  • Asus Zenfone 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Asus Zenfone 7 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Asus Zenfone 7 Pro là bao nhiêu?

    Asus Zenfone 7 Pro nặng khoảng 230 gram

  • Kích thước màn hình của Asus Zenfone 7 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Asus Zenfone 7 Pro là 6.67 inch

  • Asus Zenfone 7 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Asus Zenfone 7 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n77, n78

  • Asus Zenfone 7 Pro có bao nhiêu camera?

    Asus Zenfone 7 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera ba cho selfie